Có 2 kết quả:
談及 tán jí ㄊㄢˊ ㄐㄧˊ • 谈及 tán jí ㄊㄢˊ ㄐㄧˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to talk about
(2) to mention
(2) to mention
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to talk about
(2) to mention
(2) to mention
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh